Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Y Dược Hải Phòng

23 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Răng Hàm Mặt
7720501
26.8
B00
-
12
Kỹ thuật xét nghiệm Y học
7720601
24.6
B00
-
13
Răng - Hàm - Mặt
7720501
23.5
B00
-
14
Điều dưỡng (B)
7720301B
20.35
B00
-
15
Răng - Hàm - Mặt
7720601
0.0
B00
-
16
Điều dưỡng
7720501
0.0
B00
-
17
Dược học
7720401
25.0
Toán, Hóa, Sinh
-
18
Bác sỹ Y học dự phòng
7720302
21.5
B
-
19
Dược sỹ Đại học
7720401
24.5
B
-
20
Bác sỹ Răng Hàm Mặt
7720601
22.0
B
-