Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Y khoa Vinh

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
20.6
B00
-
-28
Điều dưỡng
7720301
20.6
B00
-
-27
Y tế Công cộng
7720701
19.0
B00
-
-26
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
7720601
22.5
B00
-
-25
Xét nghiệm
7720601
18.0
B00
-
-24
YTCC
7720701
18.5
B00
-
-23
Y tế công cộng
7720301
15.0
B00
-
-22
Điều dưỡng
7720501
18.0
B00
-
-21
Y tế công cộng ( Đại học YTCC)
7720301
15.0
B00
-
-20
Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng)
7720501
19.0
B00
-