Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Y khoa Vinh

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
20.6
B00
-
-18
Điều dưỡng
7720301
20.6
B00
-
-17
Y tế Công cộng
7720701
19.0
B00
-
-16
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
7720601
22.5
B00
-
-15
Xét nghiệm
7720601
18.0
B00
-
-14
YTCC
7720701
18.5
B00
-
-13
Y tế công cộng
7720301
15.0
B00
-
-12
Điều dưỡng
7720501
18.0
B00
-
-11
Y tế công cộng ( Đại học YTCC)
7720301
15.0
B00
-
-10
Điều dưỡng ( Đại học điều dưỡng)
7720501
19.0
B00
-