Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Xây dựng miền Trung

21 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
7580211
15.0
A00; A01; C01; D01
-
12
Kỹ thuật công trình xây dựng
7580201
15.0
A00; A01; C01; D01
-
13
Kỹ thuật môi trường
7580201
15.0
A00, A01, C01, D01
-
14
Kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
7580201
15.0
A00, A01, C01, D01
-
15
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CN Xây dựng cầu đường)
7580201
15.0
A00, A01, C01, D01
-
16
Kinh tế xây dựng
7580201
15.0
A00, A01, C01, D01
-
17
Kiến trúc (điểm môn vẽ mỹ thuật từ 3.5 trở lên và được nhân hệ số 2)
7580201
20.0
V00, V01
-
18
Quản lý xây dựng
7580201
15.0
A00, A01, C01, D01
-
19
Kỹ thuật CT xây dựng
7580201
13.0
A, A1, V, V1
-
20
Kĩ thuật công trình xây dựng
7580201
13.0
A,A1
-