Tra cứu đại học Tìm trường Đại học Xây dựng Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Xây dựng

74 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
41
Kinh tế và quản lý đô thị
7580302_01
20.0
A00; A01;D07
-
42
Tin học xây dựng
7580201_03
19.0
A00; A01;D07
-
43
Kinh tế và quản lý bất động sản
7580302_02
19.5
A00; A01;D07
-
44
Hệ thống kỹ thuật trong công trình
7580201_02
19.75
A00; A01;D07
-
45
Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
7580201_01
21.75
A00; A01; D29; D07; D24
-
46
Kiến trúc công nghệ
7580101_02
20.75
V00; V02
-
47
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị).
7580302_01
17.0
A00, A01, D07
-
48
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng)
7580201_03
17.0
A00, A01, D07
-
49
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản).
7580302_02
16.5
A00, A01, D07
-
50
Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc nội thất)
7580101_01
19.0
V00, V02, V10
-