Tra cứu đại học Tìm trường Đại học Xây dựng Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Xây dựng

74 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Quản lý xây dựng/ Chuyên Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị
7580302_03
24.0
X01;X03;X05
-
22
Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ
7580101_01
21.3
V00;V02
-
23
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng kỹ thuật trong công trình
7580201_02
50.0
K00
-
24
Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Hệ thống kỹ thuật trong công trình
7580201_02
50.0
K00
-
25
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Xây dựng Cầu đường
7580205_01
24.62
A00;A01;D01;D07
-
26
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Chuyên Xây dựng cầu đường
7580205_01
50.0
K00
-
27
Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị
7580302_03
26.86
A00;A01;D01;D07
-
28
Kiến trúc/ Chuyên Kiến trúc công nghệ
7580101_02
20.64
V00;V02
-
29
Quản lý xây dựng/ Chuyên Kinh tế và quàn lý đô thị
7580302_01
50.0
K00
-
30
Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên Xây dựng Dân dụng và công nghiệp
7580201_01
20.0
A00;A01;D07;D24;D29
-