Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng

52 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
41
Kiến trúc (CLC)
7580101CLC
18.25
V00,V01, V01
-
42
KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp
7580201A
19.0
A00, A01
-
43
KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC)
7580201CLC
15.05
A00, A01
-
44
Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng
7580201B
19.75
A00, A01
-
45
Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp
7580201A
21.0
A00, A01
-
46
Kỹ thuật công trình xây dựng
7580201
21.25
A00; A01
-
47
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC)
7580205
20.5
A00, A01
-
48
Kiến trúc*
7580102
27.125
V01
-
49
Kiến trúc
7580102
29.0
V
-
50
Kiến trúc (Vẽ mỹ thuật hệ số 2)
7580102
26.5
V(113)
-