Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng

52 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Kỹ thuật Xây dựng - CN Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
7580201B
15.0
A00;A01
-
22
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹthuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
7580201B
22.21
A00;A01
-
23
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xâydựng dân dụng và công nghiệp
7580201
24.89
A00;A01
-
24
Kỹ thuật Xây dựng - CN Tin học xây dựng
7580201A
16.0
A00;A01
-
25
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tinhọc xây dựng
7580201A
25.37
A00;A01
-
26
Kỹ thuật Xây dựng - CN Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
7580201C
15.0
A00;A01
-
27
Kiến trúc (Chất lượng cao)
7580101CLC
0.0
-
28
Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng Tin học xây dựng
7580201A
22.55
A00;A01
-
29
Kỹ thuật Xây dựng - CN Xây dựng DD và CN (Chất lượng cao)
7580201CLC
0.0
-
30
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp - Chất lượng cao)
7580201CLC
18.0
-