Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Tây Nguyên

54 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai
7140202JR
27.7
A00;C00;C03;D01
-
12
Sư phạm Khoa học tự nhiên
7140247
777.0
-
13
Sư phạm Vật lí
7140211
25.9
A00;A01;A02;C01
-
14
Sư phạm KHTN
7140247
19.0
A00;A02;B00;D90
-
15
GD Tiểu học – Tiếng Jrai
7140202JR
21.5
A00;C00;D01
-
16
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
700.0
-
17
Giáo dục Tiểu học
7140202
700.0
-
18
Sư phạm Sinh học
7140213
700.0
-
19
Giáo dục Mầm non
7140201
700.0
-
20
Giáo dục Tiểu học-Tiếng Jrai
7140202JR
700.0
-