Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Tây Nguyên

54 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Giáo dục Mầm non
7140201
22.15
M01;M09
-
2
Sư phạm Ngữ văn
7140217
27.58
C00;C19;C20;D14
-
3
Giáo dục Tiểu học
7140202
28.44
A00;C00;C03;D01
-
4
Sư phạm Toán học
7140209
28.88
A00;A01;A02;B00
-
5
Sư phạm Sinh học
7140213
718.0
-
6
Sư phạm Hóa học
7140212
854.0
-
7
Giáo dục Chính trị
7140205
700.0
-
8
Sư phạm Vật lý
7140211
25.45
A00;A01;A02;C01
-
9
Sư phạm Hoá học
7140212
25.32
A00;B00;D07
-
10
Sư phạm Tiếng Anh
7140231
870.0
-