Nhóm ngành: Sư phạm - Giáo dục
Trường: Đại học Tây Bắc

51 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
SP Địa lý
7140219
26.3
D10;D15;C00;C20
-
22
Giáo dục mầm non
7140201
0.0
-
23
Sư phạm Địa lý
7140219
24.5
D10;D15;C00;C20
-
24
Sư phạm Vật lý
7140211
21.0
A00;A01;C01;A10
-
25
Su pham Địa lý
7140219
18.5
D10, D15, C00, C20
-
26
Sư phạm Lịch Sử
7140218
18.0
C00, C19, D14, C03
-
27
Sư phạm Toản học
7140209
17.0
A00, A01, D01, A02
-
28
Sư phạm Vật lỉ
7140211
17.0
A00, A01, C01, A10
-
29
Sư phạm Ngữ v&n
7140217
17.0
C00, D01, C19, D14
-
30
Sư phạm Hỏa học
7140212
17.0
A00, B00, C02, D07
-