Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

16 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201_NB
15.0
A00;A01;D01;C04
-
12
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201_CLC
18.0
A00;A01;D01;C04
-
13
CÔng nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201_NB
15.0
A00;A01;D01;C04
-
14
Kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)
7520130
15.0
A00;A01;D01;C04
-
15
Công nghệ che tạo máy
7510202
15.05
A00, A01, C04, D01
-
16
Công nghệ kĩ thuật ô tô
7510205
17.5
A, A1, D1
-