Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

16 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
600.0
-
2
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
15.0
A00;A01;D01;C04
-
3
Kỹ thuật cơ khí động lực
7520116_CLC
18.0
A00;A01;D01;C04
-
4
Kỹ thuật cơ khí động lực
7520116_NB
15.0
A00;A01;D01;C04
-
5
Kỹ thuật ô tô
7520130
18.0
A00;A01;D01;C04
-
6
Công nghệ kỹ thuât ô tô
7510205_NB
15.0
A00;A01;D01;C04
-
7
Công nghệ chế tạo máy
7510202_NB
600.0
-
8
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205_CLC
15.0
A00;A01;D01;C04
-
9
Kỹ thuật cơ khí động lực
7520116
18.0
A00;A01;D01;C04
-
10
Công nghệ chế tạo máy
7510202
18.0
A00;A01;D01;C04
-