Nhóm ngành: Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
Trường: Đại học Nha Trang

22 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (2 ngành: Kỹ thuật cơ khí; Công nghệ chế tạo máy)
7520103A
15.0
A00, A01, C01, D07
-
12
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực)
7520103B
5.5
A00, A01, C01, D07
-
13
Kỹ thuật cơ khí(chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí)
7520103A
14.0
A00; A01; C01; D07
-
14
Kỹ thuật cơ khí(chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực)
7520103B
14.0
A00; A01; C01; D07
-
15
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí)
7520103A
16.0
A00; A01; C01; D07
-
16
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
0.0
A00; A01; C01; D07
-
17
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
0.0
A00; A01; C01; D07
-
18
Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510205
14.0
A, A1
-
19
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
14.0
A, A1
-
20
Công nghệ chế tạo máy
7510202
14.0
A, A1
-