Nhóm ngành: Ngoại giao - Ngoại ngữ
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

26 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Ngôn ngữ Nhật
7220209
26.8
D01;D06;D10
-
2
Ngôn ngữ Nga
7220202
679.0
-
3
Ngôn ngữ Pháp
7220203
25.6
D01;D03;D10;D15
-
4
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
25.07
D01;Đ2;D96;D78
-
5
Ngôn ngữ Thái Lan
7220214
780.0
-
6
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
25.11
D01;D04;D83;D78
-
7
Ngôn ngữ Anh
7220201
23.58
D01;A01;D96;D78
-
8
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)
7220201KT
25.55
D01;A01;D10;D15
-
9
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
7220201CLC
17.13
D01;A01;D96;D78
-
10
Ngôn ngữ Anh CLC
7220201CLC
20.0
D01
-