Nhóm ngành: Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại
Trường: Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng

16 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
7340101EL
26.0
A00;A01;D01;D07
-
2
Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)
7480107
25.0
A00;A01;D01;D07
-
3
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
7340101EF
24.0
A00;A01;D01;D07
-
4
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
7340101IM
22.5
A00;A01;D01;D90
-
5
Quản trị kinh doanh
7340101
650.0
-
6
Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin
7340101IM
600.0
-
7
Quản tri kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số
7340101EF
22.5
A00;A01;D01;D90
-
8
Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Dự án Công nghệ thông tin
7340101IM
24.0
A00;A01;D01;D07
-
9
Quản trị kinh doanh - chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số
7340101EL
25.0
A00;A01;D01;D90
-
10
Quản trị kinh doanh - chuyênngành Quản tị Tài chính số
7340101EF
22.0
A00;A01;D01;D90
-