Tra cứu đại học Tìm trường Đại học Điện lực Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

Nhóm ngành: Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa
Trường: Đại học Điện lực

41 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Quản lý năng lượng (Gồm 3 chuyên ngành: Kiểm toán năng lượng, Thị trường điện; Quản lý năng lượng tòa nhà)
7510602
17.0
A00;A01;D01;D07
-
12
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên ngành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Lưới điện thông minh)
7510301
22.75
A00;A01;D01;D07
-
13
Công nghệ kỹ thuật năng lượng (Gồm chuyên ngành: Năng lượng tái tạo)
7510403
16.0
A00;A01;D01;D07
-
14
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301_CLC
14.0
A00, A01, D01, D07
-
15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7510303_CLC
14.0
A00, A01, D01, D07
-
16
Công nghệ kỹ thuật điều khiển vả tự động hoá (Gôm 2 chuyên ngành: Công nqhệ kỵ thuật điêu khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp)
7510303
16.0
A00, D07, A01
-
17
Công nghệ kỵ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên igành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Điều khiển kết nối nguồn phân tán)
7510301
16.0
A00, D07, A01
-
18
Kỹ thuật nhiệt (Gồm 2 chuyên ngành: Nhiệt điện; Điện lạnh)
7520115
14.0
A00, D07, A01
-
19
Công nghệ kỹ thuật cơ điện từ
7510203
15.0
A00, D07, A01
-
20
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá chất lượng cao
7510303_CLC
15.0
A00, D07, A01
-