Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện Quân Y - Hệ Quân sự

27 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Bác sĩ đa khoa
7720101
25.75
A00;B00
-
-28
Dược học
7720201
24.56
A00
-
-27
Y học dự phòng
7720110
24.12
B00
-
-26
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)
7720101
22.5
-
-25
Bác sỹ đa khoa
7720101
26.1
A00;B00
-
-24
Y khoa (Thí sinh nam miền Bắc)
7720101
26.5
A00; B00
-
-23
Y khoa (Thí sinh nữ miền Nam)
7720101
28.3
A00; B00
-
-22
Y khoa (Thí sinh nam miền Nam)
7720101
25.5
A00; B00
-
-21
Y khoa (Thí sinh nữ miền Bắc)
7720101
28.65
A00; B00
-
-20
Y khoa phía Bắc đối với Nữ
7720101
26.15
A00
-