Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Y Dược Hải Phòng

15 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ
7720201
25.26
A00;B00
-
2
Dược học (D)
7720201D
23.0
D07
-
3
Y khoa (B)
7720101B
26.0
B00
-
4
Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ
7720101
26.36
A00;B00
-
5
Dược học (B)
7720201B
24.59
B00
-
6
Y học dự phòng
7720110
19.0
B00
-
7
Y khoa (A)
7720101A
25.75
A00
-
8
Dược học (A)
7720201A
24.35
A00
-
9
Y học dự phòng (HB)
7720110
20.8
B00
-
10
Y Khoa (B)
7720101B
26.9
B00
-