Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Y Dược Hải Phòng

15 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Dược học (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ
7720201
25.26
A00;B00
-
-28
Dược học (D)
7720201D
23.0
D07
-
-27
Y khoa (B)
7720101B
26.0
B00
-
-26
Y khoa (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ
7720101
26.36
A00;B00
-
-25
Dược học (B)
7720201B
24.59
B00
-
-24
Y học dự phòng
7720110
19.0
B00
-
-23
Y khoa (A)
7720101A
25.75
A00
-
-22
Dược học (A)
7720201A
24.35
A00
-
-21
Y học dự phòng (HB)
7720110
20.8
B00
-
-20
Y Khoa (B)
7720101B
26.9
B00
-