Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Duy Tân

21 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Dược sĩ
7720201
24.0
A00;B00;B03;C02
-
12
Bác sĩ Đa khoa
7720101
22.0
A16; B00; D90; D08
-
13
Y đa khoa
7720101
19.0
A16; B00; D90; D08
-
14
Kỹ thuật Mạng
7480103
15.0
A; A1; D; M1
-
15
Thiết kế Đồ họa
7480103
15.0
-
16
Công nghệ Phần mềm
7480103
15.0
A; A1; D; M1
-
17
Kỹ thuật Mạng máy tính
7480103
17.5
A, A1, D123456
-
18
An ninh Mạng  chuẩn CMU
7480103
17.5
A, A1, D123456
-
19
Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU
7480103
17.5
A, A1, D123456
-
20
Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia
7480103
17.5
A, A1, D123456, V, V
-