Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
7480201B
73.57
-
2
Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
7480201
66.64
-
3
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
7480201A
25.55
A00;A01;D28
-
4
Công nghệ thông tin (ngoạingữ Nhật)
7480201A
26.1
A00;A01;D28
-
5
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao- tiếng Nhật)
7480201CLC
0.0
-
6
Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)
7480201DT
23.0
A00, A01
-
7
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao - ngoại ngữ Nhật)
7480201CLC
23.5
A00, A01, D28
-
8
Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù)
7480201DT
20.0
A00, A01
-
9
Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật)
7480201CLC
20.6
A00, A01
-
10
Công nghệ thông tin
7480201
26.0
A00, A01
-