Nhóm ngành: Công an - Quân đội
Trường: Học viện An ninh nhân dân

32 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
An toàn thông tin phía Nam
7480202
21.28
A01
-
12
Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam
7860100
20.55
D01
-
13
Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ
7860100
26.64
C03
-
14
Gửi đào tạo ngành Y
7860100
19.79
B00
-
15
Gửi đào tạo ngoài ngành
7860100
18.45
A01, B00, C03, D01
-
16
Nghiệp vụ an ninhĐối với nam
7860100
24.7
A01, B00, C03, D01
-
17
Nghiệp vụ an ninhĐối với nữ
7860100
25.5
A01, B00, C03, D01
-
18
Nghiệp vụ An ninh (Nam)
7860100
25.5
C03
-
19
Nghiệp vụ An ninh (Nữ)
7860100
29.0
D01
-
20
Điều tra trinh sát (Nữ)
7860100
27.75
D01
-