STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Đạo diễn sân khấu
7210227
S00
-
12
Huấn luyện múa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng)
7210244
N05
-
13
Quản lý văn hóa (đào tạo dân sự- liên thông từ trình độ cao đẳng)
7220342
N01
-
14
Xét nghiệm Y học dự phòng
7720399
B00
-
16
Ngành Sư phạm Mỹ thuật
7140222
H
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh