STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
B00;B08;D01;D07
-
2
B00;B08;D01;D07
-
3
B00;B08;D01;D07
-
4
B00, D07, D08
-
5
Các ngành đào tạo đại học
-
8
Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học
-
9
Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học
-
10
Điều dưỡng (Liên thông từ Cao Đẳng)
7720501 (CDLT)
B
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh