STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
B00;B08;D01;D07
-
-28
B00;B08;D01;D07
-
-27
B00;B08;D01;D07
-
-26
B00, D07, D08
-
-25
Các ngành đào tạo đại học
-
-22
Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học
-
-21
Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học
-
-20
Điều dưỡng (Liên thông từ Cao Đẳng)
7720501 (CDLT)
B
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh