STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
B00;B08;D01;D07
-
-18
B00;B08;D01;D07
-
-17
B00;B08;D01;D07
-
-16
B00, D07, D08
-
-15
Các ngành đào tạo đại học
-
-12
Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học
-
-11
Toán, Hóa hoc, Sinh hoc Toán, Ngữ văn, Sinh học Toán, Ngữ văn, Hóa học
-
-10
Điều dưỡng (Liên thông từ Cao Đẳng)
7720501 (CDLT)
B
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh