STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano
7510402
A00;D07;B00;A01
-
-28
Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm
7480101-CSE
A00;A01;D01;D90
-
-27
Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm
7480101-SE
A00;A01;D01;D90
-
-26
A00;D07;B00;B08
-
-25
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
7340124
A01;D01;D07;D10
-
-24
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
7480204-CSE
A00;A01;D01;D90
-
-23
Quản trị và Kinh doanh Quốc tế
7340124-IBM
A01;D07;D01;D10
-
-22
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
7480204
A00;A01;D01;D90
-
-21
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính – Chuyên ngành Khoa học Dữ liệu
7480204DT
A00;A01;D01;D90
-
-20
Quản trị & Kinh doanh quốc tế – Chuyên ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn quốc tế
7340124-THM
A00;A01;D01;D10
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh