STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
31
Quản trị kinh doanh
C340101
D1
-
32
CNKT Công trình xây dựng
C76
A
-
35
Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án
400
A
-
37
Quản trị kinh doanh thương mại
C67
A. D1
-
38
Quản trị kinh doanh tổng quát
402
A
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh