STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580205
A00; A01; A02; D07
-
22
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7340103
A00; C00; D01; D15
-
23
A00; A01; A02; D01
-
24
CN Kỹ thuật Công trình xây dựng
A, A1
C510102
-
28
Quản trị kinh doanh(Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát)
A, A1,D1
D340101
-
29
CN Kỹ thuật Công trình xây dựng
C510102
A
-
30
Kế toán doanh nghiệp
C340301
D1
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh