STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
7580201
A00; A01; A04; D01
-
12
Kinh doanh nông nghiệp
7620114
A00, A09, C00, D01
-
13
Kinh doanh thương mại
7340121
A00, A09, C00, D01
-
14
Kinh tế phát triển
7310105
-
15
A00, A01, A04, B00
-
16
Công nghệ thông tin (đặc thù)
7480201DT
A00, A01, A04, B00
-
17
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (đặc thù)
7810103DT
A00, A09, C00, D01
-
18
A00; C00; C04; D01
-
19
A00; C00; C04; D01
-
20
A00; A01; A02; D07
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh