STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A01;D07;D01
-
-18
A00;D01;B03;C00
-
-17
Giáo dục tiểu học
7140202
A00;D01;B03;C00
-
-16
A00;A09;D01;C00
-
-15
A00;A09;D01;C00
-
-14
A00;A09;D01;C00
-
-13
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A09;D01;C00
-
-12
Tài chính - Ngân hàng
7340201
A00;A09;D01;C00
-
-11
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
A00;A09;C00;D01
-
-10
Công nghệ sinh học
7420201
A00; D07; D08; B00
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh