STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
Kỹ thuật tuyển khoáng
7520607
A00;A09;D01;C01
-
12
Kỹ thuật địa chất
7520501
A00; A01; D01, D07
-
13
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng
C510102
A, A1
-
14
Công nghệ kĩ thuật địa chất
C515901
A, A1
-
15
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
C510301
A, A1
-
16
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
C510303
A, A1
-
17
Công nghệ kĩ thuật mỏ
C511001
A, A1
-
18
Công nghệ kĩ thuật ô tô
C510205
A, A1
-
19
Công nghệ kĩ thuật trắc địa
C515902
A, A1
-
20
Công nghệ tuyển khoáng
C511002
A, A1
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh