STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
A00;A09;C01;D01
-
2
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
A00;A09;C01;D01
-
3
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00;A09;C01;D01
-
4
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7510303
A00;A09;C01;D01
-
5
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A09;C01;D01
-
6
A00;A09;C01;D01
-
7
A00;A09;C01;D01
-
8
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A09;C01;D01
-
9
Tài chính ngân hàng
7340201
A00;A09;C01;D01
-
10
Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ
7520503
A00;A09;D01;C01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh