STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
A00;A09;C01;D01
-
-28
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
A00;A09;C01;D01
-
-27
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00;A09;C01;D01
-
-26
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7510303
A00;A09;C01;D01
-
-25
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A09;C01;D01
-
-24
A00;A09;C01;D01
-
-23
A00;A09;C01;D01
-
-22
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A09;C01;D01
-
-21
Tài chính ngân hàng
7340201
A00;A09;C01;D01
-
-20
Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ
7520503
A00;A09;D01;C01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh