STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
A00;A09;C01;D01
-
-18
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
A00;A09;C01;D01
-
-17
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
A00;A09;C01;D01
-
-16
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
7510303
A00;A09;C01;D01
-
-15
Công nghệ thông tin
7480201
A00;A09;C01;D01
-
-14
A00;A09;C01;D01
-
-13
A00;A09;C01;D01
-
-12
Quản trị kinh doanh
7340101
A00;A09;C01;D01
-
-11
Tài chính ngân hàng
7340201
A00;A09;C01;D01
-
-10
Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ
7520503
A00;A09;D01;C01
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh