STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
21
D01; D06; D78; D96
-
22
Ngôn ngữ Thái Lan
7220222
D01; D15; D78; D96
-
23
D01; D09; D78; D96
-
24
Quốc tế học (CLC)
7220212CLC
D01; D09; D78; D96
-
26
Ngôn ngữ Anh thương mại
759
D1
-
28
Ngôn ngữ Pháp du lịch
763
D1.3
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh