STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
11
D01;D09;D96;D78
-
12
Sư phạm tiếng Anh
7140231
D01
-
13
Sư phạm tiếng Pháp
7140233
D01;D03;D96;D78
-
14
Sư phạm tiếng Trung Quốc
7140234
D01;D04;D96;D78
-
15
Đông phương học (Chất lượng cao)
7310608CLC
D01;D06;D96;D78
-
16
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)
7220201CLC
D01;A01;D96;D78
-
17
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)
7220210CLC
D01;DD2;D96;D78
-
18
Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)
7220209CLC
D01;D06
-
19
Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)
7220204CLC
D01;D04;D83;D78
-
20
Quốc tế học (Chất lượng cao)
7310601CLC
D01;D09;D96;D78
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh