STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
D01;D06;D96;D78
-
2
D01;A01;D96;D78
-
3
D01;A01;D96;D78
-
4
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)
7220201KT
D01;A01;D96;D78
-
5
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
D01;Đ2;D96;D78
-
6
D01;D02;D96;D78
-
8
D01;D03;D96;D78
-
9
Ngôn ngữ Thái Lan
7220214
D01;D15;D96;D78
-
10
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
D01;D04;D83;D78
-
1
Chọn trường
Chọn tối đa 10 trường để so sánh
2
Thống kê
So sánh thông tin
Đã chọn 0/10 trường
Chọn ít nhất 2 trường để so sánh