Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Y Dược Hải Phòng

23 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Răng hàm mặt
7720501
25.85
B00
-
-28
Y học cổ truyền
7720115
22.5
B00
-
-27
Kỹ thuật xét nghiệm y học (HB)
7720601
25.5
B00
-
-26
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
22.5
B00
-
-25
Điều dưỡng
7720301
20.55
B00
-
-24
Răng hàm mặt (HB) - kết hợp sơ tuyển chứng chỉ ngoại ngữ
7720501
26.95
B00
-
-23
Điều dưỡng (HB)
7720301
24.6
B00
-
-22
Y học cổ truyền (HB)
7720115
26.2
B00
-
-21
Y học cố truyền
7720115
21.8
B00
-
-20
Diều dưỡng
7720301
20.25
B00
-