Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Y Hà Nội

32 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Kỹ thuật xét nghiệm Y học
7720601
25.35
B00
-
-28
Khúc xạ nhãn khoa
7720699
25.38
B00
-
-27
Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa
7720601YHT
87.5
-
-26
Y tế công cộng
7720701
24.3
D01
-
-25
Dinh dưỡng
7720401
23.33
B00
-
-24
Răng hàm mặt
7720501
27.67
B00
-
-23
Y học cổ truyền
7720115
25.29
B00
-
-22
Kỹ thuật phục hồi hình răng
7720502
24.15
B00
-
-21
Điều dưỡng chương trình tiên tiến
7720301
24.59
B00
-
-20
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa
7720301YHT
77.25
-