Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Điều dưỡng gây mê hồi sức
7720301C
20.0
B00;B08;A00;D07
-
-18
Điều dưỡng đa khoa
7720301A
24.99
B00;B08;A00;D07
-
-17
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
20.6
B00;B08;A00;D07
-
-16
Kỹ thuật phục hồi chức năng
7720603
19.85
B00;B08;A00;D07
-
-15
Điều dưỡng nha khoa
7720301B
20.6
B00;B08;A00;D07
-
-14
Kỹ thuật hình ảnh y học
7720602
24.36
B00;B08;A00;D07
-
-13
Y tế công cộng
7720701
18.7
B00;B08;A00;D07
-
-12
Điều dưỡng
7720301
19.0
B00
-
-11
Y tế công cộng
7720301
20.5
B00
-
-10
Dược học
7720401
24.0
B00
-