Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Điều dưỡng gây mê hồi sức
7720301C
20.0
B00;B08;A00;D07
-
2
Điều dưỡng đa khoa
7720301A
24.99
B00;B08;A00;D07
-
3
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
20.6
B00;B08;A00;D07
-
4
Kỹ thuật phục hồi chức năng
7720603
19.85
B00;B08;A00;D07
-
5
Điều dưỡng nha khoa
7720301B
20.6
B00;B08;A00;D07
-
6
Kỹ thuật hình ảnh y học
7720602
24.36
B00;B08;A00;D07
-
7
Y tế công cộng
7720701
18.7
B00;B08;A00;D07
-
8
Điều dưỡng
7720301
19.0
B00
-
9
Y tế công cộng
7720301
20.5
B00
-
10
Dược học
7720401
24.0
B00
-