Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch

17 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Kỹ thuật hình ảnh y học
7720602
24.1
B00;A00
-
-28
Dinh dưỡng
7720401
23.2
B00
-
-27
Khúc xạ nhãn khoa
7720699
24.06
B00;A00
-
-26
Hộ sinh
7720302
22.4
B00
-
-25
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
24.9
B00
-
-24
Y tế công cộng
7720701
21.35
B00;B03;A00
-
-23
Răng Hàm Mặt
7720501
26.49
B00
-
-22
Điều dưỡng
7720301
23.57
B00;B03
-
-21
Y học cổ truyền
7720115
24.6
B00
-
-20
Kỹ thuật phục hồi chức năng
7720603
24.01
B00
-