Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Duy Tân

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-49
Điều dưỡng
7720301
19.0
A00;A16;B00;B03
-
-48
Bác sĩ Răng Hàm Mặt
7720501
22.5
A00;A16;B00;D90
-
-47
Răng - Hàm - Mặt
7720501
22.5
A00;A16;B00;D90
-
-46
Răng Hàm Mặt
7720501
22.0
A00;A16;B00;D90
-
-45
Điều dưỡng Đa khoa
7720301
19.0
A00; A16; B00; B03
-
-44
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt
7720501
19.0
A00; A16; B00; B03
-
-43
Điều dưỡng
7720501
15.0
A00; A16; B00; B03
-
-42
Dược học
7720401
16.5
A00; A16; B00; B03
-
-41
Điều dưỡng Đa khoa
7720501
15.0
A; B; B1; KT3
-
-40
Dược sỹ (Đại học)
7720401
18.0
A; B; B1; KT3
-