Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Duy Tân

12 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-29
Điều dưỡng
7720301
19.0
A00;A16;B00;B03
-
-28
Bác sĩ Răng Hàm Mặt
7720501
22.5
A00;A16;B00;D90
-
-27
Răng - Hàm - Mặt
7720501
22.5
A00;A16;B00;D90
-
-26
Răng Hàm Mặt
7720501
22.0
A00;A16;B00;D90
-
-25
Điều dưỡng Đa khoa
7720301
19.0
A00; A16; B00; B03
-
-24
Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt
7720501
19.0
A00; A16; B00; B03
-
-23
Điều dưỡng
7720501
15.0
A00; A16; B00; B03
-
-22
Dược học
7720401
16.5
A00; A16; B00; B03
-
-21
Điều dưỡng Đa khoa
7720501
15.0
A; B; B1; KT3
-
-20
Dược sỹ (Đại học)
7720401
18.0
A; B; B1; KT3
-