Nhóm ngành: Y - Dược
Trường: Đại học Thành Đông

9 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Dinh dưỡng
7720401
19.5
A00;A02;B00
-
2
Điều dưỡng
7720301
19.0
A00;A02;B00
-
3
Y học cổ truyền
7720115
24.0
A00;A02;B00
-
4
Kỹ thuật hình ảnh y học
7720602
19.0
A00;A02;B00
-
5
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720601
19.5
A00;A02;B00
-
6
Kỹ thuật xét nghiệm Y học
7720601
19.5
A00;A02;B00
-
7
Kỹ thuật hình ảnh Y học
7720602
19.0
A00;A02;B00
-
8
Kỹ thuật xét nghiệm yhọc
7720601
19.5
A00;A02;B00
-
9
Điều dưỡng
7720501
15.0
A00; A05; B00; B02
-