Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Xây dựng miền Trung

21 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Kiến trúc nội thất
7580103
75.0
-
-18
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580205
18.0
A00;A01;C01;D01
-
-17
Kiến trúc
7580101
6.0
-
-16
Kỹ thuật xây dựng
7580201
75.0
-
-15
Quản lý xây dựng
7580302
600.0
-
-14
Kinh tế xây dựng
7580301
75.0
-
-13
Quản lý đô thị và công trình
7580106
15.0
A00;A01;C01;D01
-
-12
Quản lý đô thị và côngtrình
7580106
600.0
-
-11
Kỹ thuật xây dựng côngtrình giao thông
7580205
15.0
A00;A01;C01;D01
-
-10
Kiến trúc
7580102
17.0
V00; V01; V02; V03
-