Tra cứu đại học Tìm trường Đại học Xây dựng Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Xây dựng

74 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
-19
Quy hoạch vùng và đô thị
7580105
17.0
V00;V01;V02
-
-18
Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ
7580101_02
25.0
X06
-
-17
Kỹ thuật xây dựng
7580201
21.9
A00;A01;D01;D07
-
-16
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và công nghiệp
7580201_01
20.0
A00;A01;D07;D24;D29
-
-15
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản
7580302_02
26.25
X01;X03;X05
-
-14
Kiến trúc Nội thất
7580103
26.0
X06
-
-13
Kiến trúc cảnh quan
7580102
24.5
X06
-
-12
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV)
7580201_CLC
50.0
K00
-
-11
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
7580201_01
50.0
K00
-
-10
Kiến trúc
7580101
25.75
X06;X07
-