Nhóm ngành: Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông
Trường: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

8 Kết quả
STT
Tên, mã ngành
Điểm chuẩn
Tổ hợp môn
Học phí (VNĐ)
So sánh
1
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102_NB
18.0
A00;A01;D01;C04
-
2
CN kỹ thuật công trình xây dựng
7510102_NB
15.0
A00;A01;D01;C04
-
3
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510102
15.0
A00;A01;D01;C04
-
4
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường)
7510104
15.0
A00;A01;D01;C04
-
5
Công nghệ kỹ thuật giao (thông chuyên sâu kỹ thuật xây dựng cầu đường)
7510104
24.5
A00;A01;D01;C04
-
6
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên sâu công nghệ kĩ thuật ô tô)
7510104
15.0
A00; A01; D01; C04
-
7
Công nghệ kỹ thuật giao thông
7510104
22.0
A00, A01, C04, D01
-
8
Công nghệ kỷ thuật giao thông
7510104
15.05
A00, A01, C04, D01
-